1 | | Earth and its resources / Richard Moyer...[et al.] . - New York : McGraw - Hill , 2000. - 139 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0852 Chỉ số phân loại: 550 |
2 | | Earth science . - . - New York : The Mcgraw-hill, 1997. - 792 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0415 Chỉ số phân loại: 550 |
3 | | Earth science / Eric W. Danielson, Edward J. Denecke . - New York : Macmillan, 1989. - 596 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0254 Chỉ số phân loại: 550 |
4 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418 Chỉ số phân loại: 550 |
5 | | Earth science / Richard J. Ordway . - 2nd ed. - New York : D.Van Nostrand company, 1972. - 787 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0227 Chỉ số phân loại: 550 |
6 | | Earth science for christian schools / George Mulfinger, Jr. M.S., Donald E. Snyder, M.Ed . - . - Bob Jones university, 1979. - 469 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0229 Chỉ số phân loại: 550 |
7 | | Earth system science : Syllabus and study guide ERCC 130. Spring 2000 / Theodore Chamberlain . - NJ : Prentice hall, 2000. - 176 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4242 Chỉ số phân loại: 550 |
8 | | Exploring Earth Science / Stephen Reynolds, Julia Johnson . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2016. - 605 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2915, NV2916 Chỉ số phân loại: 550 |